Có 2 kết quả:

見色忘友 jiàn sè wàng yǒu ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧㄡˇ见色忘友 jiàn sè wàng yǒu ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to neglect one's friends when smitten with a new love

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to neglect one's friends when smitten with a new love

Bình luận 0