Có 2 kết quả:
見色忘友 jiàn sè wàng yǒu ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧㄡˇ • 见色忘友 jiàn sè wàng yǒu ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧㄡˇ
jiàn sè wàng yǒu ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to neglect one's friends when smitten with a new love
Bình luận 0
jiàn sè wàng yǒu ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to neglect one's friends when smitten with a new love
Bình luận 0